The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
07/11/2025
/bɛt/
váy maxi dây yếm ánh kim
rối loạn lưỡng cực
thay đổi mới toanh
đánh, đập, đánh bại
sự gia tăng, sự nhanh chóng
gặp gỡ gia đình
Di sản văn hóa thế giới
phi thường