The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
16/09/2025
/fiːt/
thời điểm hiện tại
nướng (thịt, cá, rau củ) trên lửa
cuộc điều tra, sự thẩm vấn
bản đồ vùng
giải pháp quân sự
khối curling
bầu không khí gia đình
chống thấm nước