The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Game nhập vai trực tuyến nhiều người chơi
nét văn hóa ẩm thực
vay ngắn hạn
không gian trình diễn
cua tươi
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác
màu nâu xám
sự hòa nhập xã hội