The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
12/06/2025
/æd tuː/
Thịt bò tartare, thịt bò sống
vừa ngạc nhiên vừa thích thú
Trau dồi kỹ năng
người đàn ông chưa kết hôn
phi thường
tát tỉnh
nghi phạm giết người
giấy khai sinh