The celebrity's outfit caused an attention-grabbing reaction from the media.
Dịch: Trang phục của người nổi tiếng đã gây ra một phản ứng gây chú ý từ giới truyền thông.
The company launched a controversial ad campaign that generated an attention-grabbing reaction.
Dịch: Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi, tạo ra một phản ứng gây chú ý.
Java (n): một hòn đảo ở Indonesia, cũng là tên gọi của một ngôn ngữ lập trình phổ biến.
trò chơi không chính thức, thường dành cho giải trí và không yêu cầu thời gian hay cam kết lớn