This dish is attention-grabbing due to its unique presentation.
Dịch: Món ăn này gây chú ý nhờ cách trình bày độc đáo.
The attention-grabbing dish was the highlight of the evening.
Dịch: Món ăn gây chú ý là điểm nhấn của buổi tối.
món ăn bắt mắt
món ăn đáng chú ý
sự chú ý
gây sự chú ý
14/08/2025
/ˈræpɪd/
tài sản ký quỹ
người thu thập
giá
hợp đồng nhập khẩu
Định dạng ngang
chăm sóc an ủi
cộng đồng nghệ thuật
khu vực cốt lõi