She purposely ignored the warning signs.
Dịch: Cô ấy cố ý phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.
He purposely arrived late to make a statement.
Dịch: Anh ấy cố ý đến muộn để tạo ra một thông điệp.
cố ý
cố tình
mục đích
18/12/2025
/teɪp/
có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau
đô thị đông đúc
công ty giai đoạn đầu
vị trí an ninh
Doanh nghiệp truyền thống
móng tay
không giống như
khó tập trung