She deliberately ignored my calls.
Dịch: Cô ấy cố ý không trả lời cuộc gọi của tôi.
He acted deliberately to provoke a reaction.
Dịch: Anh ấy hành động có chủ ý để kích thích một phản ứng.
They made a deliberate choice to change their lifestyle.
Dịch: Họ đã có một sự lựa chọn có ý thức để thay đổi lối sống.