I bought a new scarf as a winter accessory.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc khăn mới làm phụ kiện mùa đông.
Gloves are essential winter accessories.
Dịch: Găng tay là phụ kiện mùa đông cần thiết.
phụ kiện thời tiết lạnh
thiết bị mùa đông
phụ kiện
mùa đông
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Lễ đính hôn
đũa (đôi)
nhiễm khuẩn chéo
bảo vệ trẻ em
chim cút
người điều khiển máy quay
thu hoạch mùa màng
cảnh tượng hùng vĩ, tráng lệ