The court punished him severely for his crimes.
Dịch: Tòa án đã trừng phạt anh ta nặng nề vì tội ác của anh ta.
They will punish severely anyone caught stealing.
Dịch: Họ sẽ trừng phạt nặng nề bất cứ ai bị bắt quả tang ăn trộm.
phạt nặng
kỷ luật hà khắc
sự trừng phạt
mang tính trừng phạt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
gây chú ý
tiêu chuẩn đánh giá
biết mình là ai
xé tài liệu
Nhẫn vàng giả
chuyên môn y khoa
tham gia vào
quả bóng golf