She is involved in many community projects.
Dịch: Cô ấy tham gia vào nhiều dự án cộng đồng.
He was involved in the negotiations.
Dịch: Anh ấy có dính líu đến các cuộc đàm phán.
tham gia
tham gia vào
sự tham gia
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tiền thân, chất tiền thân
Viêm kéo dài
trợ giúp xã hội
mực (loài động vật biển có 8 xúc tu)
thư
Người nổi tiếng quảng cáo
du lịch nghỉ lễ
chợ cộng đồng