The punitive measures taken by the government were controversial.
Dịch: Các biện pháp trừng phạt được chính phủ thực hiện gây tranh cãi.
He faced punitive action for his misconduct.
Dịch: Anh ta phải đối mặt với hành động trừng phạt vì hành vi sai trái của mình.
Dầu trắng (chất lỏng không màu, thường dùng để hòa tan sơn và làm sạch)