She bought a fake gold ring from a street vendor.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc nhẫn vàng giả từ một người bán hàng rong.
The fake gold ring turned her finger green.
Dịch: Chiếc nhẫn vàng giả làm ngón tay cô ấy bị xanh.
Nhẫn vàng nhái
Nhẫn vàng giả mạo
đồ giả
giả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hiểu
trò chơi chuyển động
Đạo đức làm việc
giao thức truyền tin
người nói, loa, diễn giả
Săn vé
hợp kim
phát hiện bất thường