The tree roots were protruding from the ground.
Dịch: Rễ cây nhô ra khỏi mặt đất.
He had a protruding belly after the feast.
Dịch: Anh ấy có một cái bụng lồi ra sau bữa tiệc.
lồi ra
phình ra
sự lồi ra
nhô ra
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
những sự kiện bất ngờ
thế giới ảo
Chiêu trò thu hút
Đội, nhóm (người làm việc cùng nhau, thường là trên tàu thuyền, máy bay)
dịch vụ vận chuyển từ sân bay
bật khóc ở hành lang bệnh viện
ánh nhìn dõi theo
kiểm toán tài chính