The tree roots were protruding from the ground.
Dịch: Rễ cây nhô ra khỏi mặt đất.
He had a protruding belly after the feast.
Dịch: Anh ấy có một cái bụng lồi ra sau bữa tiệc.
lồi ra
phình ra
sự lồi ra
nhô ra
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
doanh nghiệp ưu tiên
máy may
phòng khám vị thành niên
bóc lột sức lao động
Gucci (tên một nhãn hiệu thời trang cao cấp của Ý)
kéo mạnh, giật mạnh
trên đà tăng trưởng
sự cạnh tranh