The protrusion on the surface of the rock caught my attention.
Dịch: Phần nhô ra trên bề mặt viên đá thu hút sự chú ý của tôi.
He had a protrusion on his forehead after the accident.
Dịch: Sau vụ tai nạn, anh ấy có một khối nhô ra trên trán.
sự lồi
điểm nhô lên
nhô ra
07/11/2025
/bɛt/
Sự vi phạm hải quan
thị trường nhà ở
chiếc chiếu, tấm thảm
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
tác phẩm tiêu chuẩn
Giai đoạn chỉnh sửa
Thi hành pháp luật
Cuộc diễu hành ánh sáng