His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
dấu hiệu căng thẳng
nợ quá hạn
Món ăn hầm trong nước sốt
Chiến lược tiếp cận thị trường
Bảng thành tích
Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh
Xây dựng mối quan hệ
quốc gia phát triển