The tree branch was jutting out over the fence.
Dịch: Cành cây nhô ra khỏi hàng rào.
Her chin was jutting forward defiantly.
Dịch: Cằm của cô ấy nhô ra phía trước một cách thách thức.
nhô ra
lồi ra
sự nhô ra
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
các yếu tố cơ bản
thuyền chèo
Yêu mến, quý mến
Cố gắng hết sức
dọn dẹp phụ
Nhà hàng
quả mọng
Gà tẩm thảo mộc