noun
Prosecutor
Công tố viên, người khởi tố
verb
criminal prosecution
/ˌkrɪmɪnl ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ truy cứu trách nhiệm hình sự
verb
criminally prosecute
Truy cứu trách nhiệm hình sự
noun
chinese prose and poetry
/ˈtʃaɪ.niz ˈproʊz ənd ˈpoʊ.ə.tri/ văn chương và thơ ca Trung Quốc