The suspect will be criminally prosecuted.
Dịch: Nghi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
The company was criminally prosecuted for negligence.
Dịch: Công ty đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự vì tội tắc trách.
khởi tố
truy tố
sự truy cứu trách nhiệm hình sự
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trại giáo dưỡng
dân mạng bình luận
Nghệ thuật hoặc kỹ thuật quay phim
trò chơi cử chỉ
văn học
sự làm trò cười, hành động hề hước để gây cười hoặc giải trí
công nghệ máy tính
công việc tâm lý