The suspect will be criminally prosecuted.
Dịch: Nghi phạm sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
The company was criminally prosecuted for negligence.
Dịch: Công ty đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự vì tội tắc trách.
khởi tố
truy tố
sự truy cứu trách nhiệm hình sự
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
trạm cứu hỏa
Bố trí hoa, sắp xếp hoa theo cách nghệ thuật
tế bào châm
lá dứa thơm
ngủ quên
Phòng khám vô sinh
thu nhập từ cổ tức
tác động đáng kể