He was prosecuted for fraud.
Dịch: Anh ta bị truy tố vì tội gian lận.
The company was prosecuted for violating safety regulations.
Dịch: Công ty bị kiện vì vi phạm các quy định an toàn.
truy tố
kiện
sự truy tố
công tố viên
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cơ hội đầu tư
nhóm bạn bè khép kín
dọn đến viện dưỡng lão
kỹ thuật viên dịch vụ
tụ cùng nhiều người khác
tiết kiệm
câu chuyện thể thao
prism quang học