The proponent of the new policy presented her arguments convincingly.
Dịch: Người đề xuất chính sách mới đã trình bày các lập luận của mình một cách thuyết phục.
He is a strong proponent of environmental protection.
Dịch: Ông là một người đề xuất mạnh mẽ cho việc bảo vệ môi trường.