She is an advocate for women's rights.
Dịch: Cô ấy là một người biện hộ cho quyền của phụ nữ.
He advocated for environmental protection.
Dịch: Anh ấy vận động cho việc bảo vệ môi trường.
người ủng hộ
người thúc đẩy
sự biện hộ
biện hộ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lúa bán sang Myanmar
biến mất hoàn toàn
Thân mật cho vui
cơ sở sức khỏe tâm thần
Ủng hộ thể thao
Cộng đồng developer
giống như sao, mang đặc điểm của sao
Nhân Mã (một trong 12 cung hoàng đạo)