I will sauté the vegetables for dinner.
Dịch: Tôi sẽ xào rau cho bữa tối.
He sautéed the onions until they were golden brown.
Dịch: Anh ấy đã xào hành cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu vàng.
xào
rán trong chảo
hành động xào
đã xào
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thịt bò muối
Ca sĩ Seulong
Balm của Việt Nam
hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
độ chính xác
trẻ nhỏ
hạn chế môi trường
môi trường hạn chế