I will sauté the vegetables for dinner.
Dịch: Tôi sẽ xào rau cho bữa tối.
He sautéed the onions until they were golden brown.
Dịch: Anh ấy đã xào hành cho đến khi chúng chuyển sang màu nâu vàng.
xào
rán trong chảo
hành động xào
đã xào
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ăn ngoài
tiền lì xì
Thái độ hoài nghi
Máy tách kem
đóng kín lâu ngày
kiên định
danh thắng bất hủ
cắt tỉa, cắt ngắn