chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
pronouncements and actions
/prəˈnaʊnsmənts ænd ˈækʃənz/
phát ngôn và hành động
noun
gậy chống
/jɐj tʃɔŋ/
A walking stick or cane used for support or assistance while walking.