The trucks lined up at the loading dock to deliver goods.
Dịch: Các xe tải xếp hàng tại bến hàng hóa để giao hàng.
Workers are busy at the loading dock unloading boxes.
Dịch: Công nhân đang bận rộn tại bến hàng hóa để dỡ hộp.
We need to schedule a time for the loading dock to receive shipments.
Dịch: Chúng ta cần lên lịch thời gian cho bến hàng hóa nhận hàng.
Salad kiểu Việt Nam, thường được làm từ rau sống, thịt, và các loại gia vị đặc trưng.