The government is proclaiming a new policy.
Dịch: Chính phủ đang tuyên bố một chính sách mới.
He stood on the balcony, proclaiming his love to the world.
Dịch: Anh đứng trên ban công, tuyên bố tình yêu của mình với thế giới.
thông báo
tuyên bố
sự tuyên bố
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
mẫu xe điện
Văn phòng hành chính
hành động chính trị
Món ăn từ thịt
tình trạng tắc nghẽn phổi
Tham quan Vịnh Hạ Long
đặc điểm địa chất
ngủ gật