He tends to drowse during long meetings.
Dịch: Anh ấy thường ngủ gật trong những cuộc họp dài.
The warm sun made her drowse on the beach.
Dịch: Ánh nắng ấm áp khiến cô ấy ngủ gật trên bãi biển.
ngủ trưa
ngủ gà ngủ gật
sự buồn ngủ
ngủ gật
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ẩu tả, cẩu thả
làm việc hiệu quả
Câu mệnh lệnh
đánh giá nội bộ
vũ khí công nghệ cao
Tết Trung Thu
Sự cuồng tín thể thao
Số đăng ký doanh nghiệp