This electric car model is very popular.
Dịch: Mẫu xe điện này rất phổ biến.
They are launching a new electric car model.
Dịch: Họ đang ra mắt một mẫu xe điện mới.
mô hình xe điện
mẫu xe EV
xe điện
mẫu mã
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
yêu cầu cơ bản
chấn thương háng
đối tác ghen tị
không có khó khăn
Có khả năng lây nhiễm hoặc truyền bệnh từ người này sang người khác.
du lịch cùng gia đình
Vua mối
giá trị, phẩm giá