He was placed on probation for six months.
Dịch: Anh ấy bị đặt trong thời gian thử thách trong sáu tháng.
During probation, she must check in with her supervisor weekly.
Dịch: Trong thời gian thử thách, cô ấy phải báo cáo với người giám sát hàng tuần.
Probation can be a chance for a fresh start.
Dịch: Thời gian thử thách có thể là cơ hội cho một khởi đầu mới.