She used a marker to highlight the important text.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một cái bút đánh dấu để làm nổi bật văn bản quan trọng.
The marker left a permanent stain on the paper.
Dịch: Cái bút đánh dấu đã để lại một vết bẩn vĩnh viễn trên giấy.
bút đánh dấu nổi
bút
dấu hiệu
đánh dấu
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
ngành hàng không
Nền tảng trao đổi
rối loạn lo âu xã hội
người điều phối
gạo nát
Súp thảo dược
cạo
sự đảm bảo, sự cam đoan