I love summer fashion shopping.
Dịch: Tôi thích mua sắm thời trang mùa hè.
Are you going summer fashion shopping this weekend?
Dịch: Bạn có định đi mua sắm thời trang mùa hè vào cuối tuần này không?
mua sắm quần áo mùa hè
mua sắm phong cách mùa hè
thời trang
mua sắm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Salad (Món rau trộn)
phản ứng thần kinh
công việc quân sự
Ngày đầu năm mới
đi theo, đi cùng ai đó
chi phí lắp đặt
liên quan đến tiền
bảng; cái bàn