The lawyer offered his services pro bono.
Dịch: Luật sư đề nghị cung cấp dịch vụ miễn phí.
She does pro bono work for refugees.
Dịch: Cô ấy làm công việc tình nguyện cho người tị nạn.
miễn phí
tình nguyện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thu hút đầu tư
tổ chức thiện nguyện
khối curling
Chiến lược ngoại giao
chiết xuất hạt
mưu kế, thủ đoạn
Áp lực môi trường
làm suy giảm uy tín