Her altruistic nature led her to volunteer at the shelter.
Dịch: Bản chất vị tha của cô ấy đã dẫn dắt cô tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Many altruistic individuals dedicate their lives to helping others.
Dịch: Nhiều cá nhân vị tha dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.
người ủng hộ cải cách hoặc tiến bộ, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc xã hội