A prudent investment can secure your future.
Dịch: Một khoản đầu tư thận trọng có thể đảm bảo tương lai của bạn.
He made a prudent investment in real estate.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan vào bất động sản.
Đầu tư khôn ngoan
Đầu tư cẩn trọng
Thận trọng
Một cách thận trọng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
viêm bao hoạt dịch
Tuột mood
Kênh không trung gian
thảm đỏ Hollywood
trung tâm mạng
đường bờ biển
địa vị xã hội
Thời điểm được yêu thích nhất