A prudent investment can secure your future.
Dịch: Một khoản đầu tư thận trọng có thể đảm bảo tương lai của bạn.
He made a prudent investment in real estate.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan vào bất động sản.
Đầu tư khôn ngoan
Đầu tư cẩn trọng
Thận trọng
Một cách thận trọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Atisô
cuốn sách hay
cử nhân y khoa
lo âu, hồi hộp
séc ngân hàng
sâu sắc
lý do tại sao
từ viết tắt của 'software'