A prudent investment can secure your future.
Dịch: Một khoản đầu tư thận trọng có thể đảm bảo tương lai của bạn.
He made a prudent investment in real estate.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan vào bất động sản.
Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.