They checked the tickets one by one.
Dịch: Họ kiểm tra vé từng cái một.
The books were arranged on the shelf one by one.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp trên kệ từng cái một.
Những bài hát truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.