They checked the tickets one by one.
Dịch: Họ kiểm tra vé từng cái một.
The books were arranged on the shelf one by one.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp trên kệ từng cái một.
Cung bán nguyệt, loại cung có hình dạng cong về phía sau để tăng lực bắn tên