They checked the tickets one by one.
Dịch: Họ kiểm tra vé từng cái một.
The books were arranged on the shelf one by one.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp trên kệ từng cái một.
Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.