I like to add shredded meat to my salads.
Dịch: Tôi thích thêm thịt xé vào món salad của mình.
Shredded meat can be used in tacos.
Dịch: Thịt xé có thể được sử dụng trong món taco.
thịt xé
thịt bò xé
mảnh vụn
xé nhỏ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nhiều thịt, mập mạp
Truyền đạt kinh nghiệm
từ bỏ, từ chối, nhượng bộ
Món đặc sản
khả năng nhớ lại
An toàn cho phụ nữ mang thai
Cục Thủy sản
chuyện cá nhân