The company must comply with the prevailing regulations.
Dịch: Công ty phải tuân thủ các quy định hiện hành.
These activities are permitted under the prevailing regulations.
Dịch: Các hoạt động này được cho phép theo các quy định hiện hành.
quy định hiện tại
quy định hiện có
thắng thế, chiếm ưu thế
hiện hành, thịnh hành
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
sự thoải mái, tiện nghi
ảnh hưởng tiêu cực
quy mô của tổ chức
từ vựng liên quan
món quà giá trị
Quân chủ lập hiến
phế truất
đạo dòng tu