The prevailing opinion is that the project will be successful.
Dịch: Ý kiến thịnh hành là dự án này sẽ thành công.
Prevailing winds can affect the climate of a region.
Dịch: Gió chiếm ưu thế có thể ảnh hưởng đến khí hậu của một vùng.
chiếm ưu thế
phổ biến
sự thịnh hành
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bánh tortilla
sự thiếu dinh dưỡng
sự trở lại dòng chảy (thường liên quan đến chất lỏng hoặc khí)
quy trình kiểm tra
chanh
thu nhập chịu thuế
các lễ vật tâm linh
Một tuổi