Justice will prevail in the end.
Dịch: Công lý sẽ chiếm ưu thế vào cuối cùng.
They worked hard to prevail against their competitors.
Dịch: Họ đã làm việc chăm chỉ để thắng thế trước các đối thủ.
chiến thắng
thành công
sự chiếm ưu thế
chiếm ưu thế
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thư giãn, không lo lắng quá mức
sự tiếp xúc không chủ ý
bếp điện
thức ăn đóng hộp
người chị thân thiết
hóa đơn vận chuyển
Giám đốc điều hành
Nhìn chăm chú