The related vocabulary helps in understanding the context.
Dịch: Từ vựng liên quan giúp hiểu rõ ngữ cảnh.
Studying related vocabulary can improve language proficiency.
Dịch: Học từ vựng liên quan có thể nâng cao khả năng ngôn ngữ.
từ liên quan
từ vựng liên kết
mối quan hệ
liên quan
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Áo không tay
vùng ngoại ô, khu vực ngoại ô
hợp đồng chính
cấu trúc bị lỗi, xây dựng sai
khung, khung hình, khung tranh
dáng người khom lưng
Vết nhơ, sự kỳ thị
không có dây đeo