His work has earned him great prestige in the community.
Dịch: Công việc của anh ấy đã mang lại cho anh ấy uy tín lớn trong cộng đồng.
The university is known for its academic prestige.
Dịch: Trường đại học này nổi tiếng với uy tín học thuật.
She was invited to the event due to her prestige in the industry.
Dịch: Cô ấy được mời đến sự kiện vì uy tín của mình trong ngành.
Cây rau paddy, một loại thảo mộc thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam.