The polling data suggests a close race.
Dịch: Dữ liệu thăm dò cho thấy một cuộc đua sít sao.
We need to analyze the polling data to understand voter trends.
Dịch: Chúng ta cần phân tích dữ liệu thăm dò để hiểu xu hướng của cử tri.
dữ liệu khảo sát
dữ liệu thăm dò ý kiến
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
ngôn ngữ Gaelic của Scotland
nơi làm tổ
sân trong
Châu Phi phía nam Sahara
chó lốp
mâu thuẫn
nói ứng khẩu, diễn thuyết không chuẩn bị trước
đồng nghiệp