The polling data suggests a close race.
Dịch: Dữ liệu thăm dò cho thấy một cuộc đua sít sao.
We need to analyze the polling data to understand voter trends.
Dịch: Chúng ta cần phân tích dữ liệu thăm dò để hiểu xu hướng của cử tri.
dữ liệu khảo sát
dữ liệu thăm dò ý kiến
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
học sinh tài năng
an ninh điều tra
Tiến bộ rõ rệt qua từng vòng thi
cabin Y khoa
Thần thái nghiêm túc
vòng cao su máy giặt
nhạc phim
liệu pháp thay thế dịch