The hen was clucking loudly in the barn.
Dịch: Con gà mái đang kêu lục cục to trong chuồng.
She was clucking about the latest gossip.
Dịch: Cô ấy đang nói chuyện rôm rả về tin đồn mới nhất.
kêu lục cục
Tiếng cười khúc khích (dùng cho chim)
tiếng kêu của gà
kêu lục cục, nói chuyện rôm rả
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
dịch vụ môi trường
giữ nguyên hương vị
Mua bảo hiểm
khăng khăng, nhất định đòi
Sao dẫn đường, sao bắc đẩu
Nhạc sàn châu Âu
bị tàn phá, bị hủy hoại
không đổi