Our team has a leading score in this match.
Dịch: Đội của chúng ta đang có điểm số dẫn đầu trong trận đấu này.
She achieved the leading score on the test.
Dịch: Cô ấy đạt được điểm số dẫn đầu trong bài kiểm tra.
Cơ quan không gian của Liên bang Nga, chịu trách nhiệm về các chương trình vũ trụ