The prelate addressed the congregation.
Dịch: Giáo phẩm đã phát biểu với hội chúng.
He was appointed as a prelate in the diocese.
Dịch: Ông được bổ nhiệm làm giáo phẩm trong giáo phận.
Mục sư
Lãnh đạo nhà thờ
Chức vụ giáo phẩm
Nâng cao chức vụ giáo phẩm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trí tuệ nhân tạo (AI)
nghiên cứu dịch chuyển
ngựa đực
chuyến làm khách
mô hình lượng mưa
Quản lý địa phương
hoạt động hàng hải
vùng kinh tế biển