His unexpected arrival cheered us up.
Dịch: Sự xuất hiện bất ngờ của anh ấy đã làm chúng tôi vui lên.
The unexpected arrival of the guests caused a flurry of activity.
Dịch: Sự xuất hiện bất ngờ của các vị khách đã gây ra một loạt hoạt động.
Chuyến thăm bất ngờ
Sự xuất hiện đột ngột
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
thiết kế ánh sáng
Hàn Quốc (Korea)
hành (củ hành)
Ông bố truyền thống
chợ nổi
môi trường khu vực
các đơn vị hành chính
gợi nhớ, gợi cảm xúc