His negative beliefs prevented him from succeeding.
Dịch: Những niềm tin tiêu cực của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thành công.
She has a lot of negative beliefs about herself.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều niềm tin tiêu cực về bản thân.
Niềm tin bi quan
Tư duy tiêu cực
Tiêu cực
Niềm tin
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
miền, lĩnh vực, phạm vi
mức bồi thường
chính sách bao ăn
vi sinh vật thích môi trường axit
thanh kem
cá nhân thịnh vượng
đi làm
hiệu suất công việc