The clergyman delivered a powerful sermon.
Dịch: Người tu hành đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ.
She decided to become a clergyman after years of study.
Dịch: Cô quyết định trở thành một người tu hành sau nhiều năm học tập.
mục sư
linh mục
sự tu hành
thụ phong
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Sự tiêu cực
kho chứa nông sản
thực phẩm, đồ ăn
cuộc nổi loạn
thiết kế vườn
Xa cách, lạnh lùng, hờ hững
Nguyên lý hoạt động
Thiết kế bố cục