The clergyman delivered a powerful sermon.
Dịch: Người tu hành đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ.
She decided to become a clergyman after years of study.
Dịch: Cô quyết định trở thành một người tu hành sau nhiều năm học tập.
một cách sắc bén hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm xúc