She made a creative pregnancy announcement.
Dịch: Cô ấy đã tạo một thông báo có con đầy sáng tạo.
They shared their pregnancy announcement on social media.
Dịch: Họ chia sẻ thông báo có con của mình trên mạng xã hội.
thông báo em bé
thông báo mong đợi
thông báo mang thai
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Arkansas
Chế độ sản xuất phim
tính mới
dấn thân showbiz
mạo danh công an
hệ thống thông gió
bình luận dí dỏm
hoang dã