This new screen is much brighter.
Dịch: Màn hình mới này sáng hơn nhiều.
I just bought a new screen for my computer.
Dịch: Tôi vừa mua một màn hình mới cho máy tính của mình.
màn hình đời mới
màn hình hiện đại
màn hình
mới
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thế giới số
Cái miếng hút chân không để tạo lực hút hoặc giữ chặt các vật thể
chứa đựng đồ uống
loa phóng thanh
sự kiện lãng mạn
bối rối, hoang mang, không hiểu
ngăn mát tủ lạnh
kỹ thuật canh tác