She suffers from incontinence.
Dịch: Cô ấy bị chứng tiểu không tự chủ.
Incontinence can be a symptom of diabetes.
Dịch: Tiểu không tự chủ có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường.
Thiếu kiểm soát
Sự không kiềm chế
Không tự chủ
Chứng không tự chủ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bọ cánh cứng
an ninh tài chính
Tập đoàn Mặt Trời
rượu mật ong
triển khai lãi suất
mùa mưa bão
góp ý với các con
khoảng thoáng khí