The earthquake caused the buildings to start shaking.
Dịch: Động đất đã khiến các tòa nhà bắt đầu rung lắc.
She was shaking with fear.
Dịch: Cô ấy đang rung rẩy vì sợ hãi.
sự run rẩy
sự rung động
sự lắc
lắc
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Nội dung phim
sự thịnh vượng về tình dục
là
tiết kiệm và tỉnh táo
Hội đồng quản trị
thời gian để nói chuyện
đại diện thông tin
quản trị kinh tế