The earthquake caused the buildings to start shaking.
Dịch: Động đất đã khiến các tòa nhà bắt đầu rung lắc.
She was shaking with fear.
Dịch: Cô ấy đang rung rẩy vì sợ hãi.
sự run rẩy
sự rung động
sự lắc
lắc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
môi trường lao động
lệnh cấm chỉ đạo sai lệch
Kiểu tóc thời xưa
Đường một chiều
phán quyết cuối cùng
Súp mì cua
cả ngày
đậu xanh