This was their inaugural season in the league.
Dịch: Đây là mùa giải đầu tiên của họ tại giải đấu.
The team struggled during its inaugural season.
Dịch: Đội đã gặp nhiều khó khăn trong mùa giải đầu tiên.
mùa đầu tiên
mùa ra mắt
khai mạc
mùa giải
08/11/2025
/lɛt/
khoảng thời gian
nhóm nghệ thuật
Ngành công nghiệp kinh doanh
phấn khởi, vui sướng
Môi trường làm việc hỗ trợ
ý kiến không tán thành
yêu thích, tôn kính
Đơn hàng chưa hoàn thành